Mẹ tôi sinh ra nơi một làng quê nghèo thuộc đồng bằng Bắc Bộ – nơi những con đường đất đỏ vẫn còn in dấu dép mòn của người đi chợ sớm, nơi dòng sông phù sa trôi lặng lẽ như một khúc ru trầm, và những cánh đồng lúa thì bát ngát đến tận chân trời.
Ngày xưa, quê mẹ gọi là Xóm 2, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định. Sau này, theo nhịp đổi thay của đất nước, nơi ấy trở thành Tổ dân phố Giáp Nhì, Thị Trấn Quỹ Nhất, nhưng lòng quê thì không đổi: vẫn mái rạ xưa, vẫn bầu trời rộn tiếng chim, vẫn những buổi trưa hè phả gió từ ruộng đồng thổi mát hồn người.
Nhà mẹ gần chợ, gần trường học và gần nhà thờ – cách nhà thờ chỉ vài trăm mét. Tiếng chuông nhà thờ vọng về mỗi sáng sớm hay chiều hôm đã trở thành một phần của không khí quê hương. Nó gieo vào lòng đứa trẻ tên mẹ những nốt nhạc thánh thiện đầu đời – thứ âm nhạc không cần học cũng khắc sâu vào tâm hồn.
Làng quê ngày đó chưa có điện, chưa có đường bê tông, nhưng tình làng nghĩa xóm thì đậm đà, chân chất. Người lớn làm ruộng, trẻ con đi học, buổi trưa hè thường có tiếng ê a học bài vọng ra từ những mái nhà tranh. Những kỷ niệm đầu đời của mẹ bắt đầu từ nơi ấy – một nơi rất đỗi bình dị mà cũng thiêng liêng như lòng mẹ dành cho con về sau.
Đó là một buổi tối bình thường như bao buổi tối khác ở Sài Gòn. Ngoài kia xe vẫn chạy rì rào, thành phố rực sáng đèn. Nhưng trong căn nhà nhỏ giữa phố thị phồn hoa ấy, có một người mẹ tóc đã pha sương, đang chậm rãi kể chuyện ngày xưa. Không phải chuyện cổ tích, mà là chuyện thật – chuyện tuổi thơ của chính mẹ – giữa một miền quê nghèo mà đẹp như thơ.
Khi ấy, Thắng vẫn là một cậu thanh niên lặng lẽ, lắng nghe từng lời kể trong tiếng gió quạt và ánh sáng vàng nhạt của đèn bàn. Những câu chuyện của mẹ hiện lên như một cuốn phim quay chậm – dẫu quê mùa nhưng thấm đẫm ân tình, dẫu nghèo khổ nhưng đượm một vẻ hiền hậu không lời.
Mẹ kể: “Ngày xưa mẹ sinh ra ở Xóm 2, Nghĩa Tân, trong một gia đình nghèo... nghèo đến mức chiếc áo mùa đông cũng phải chia nhau mặc, cơm thì độn khoai, độn sắn, nhưng cái tình thì không bao giờ vơi.”
Tuổi thơ của mẹ là những buổi chân đất đến trường, là những lần lội ruộng, bắt cá, là những hôm trốn rét dưới mái tranh ướt mưa mà vẫn học bài bằng ánh đèn dầu le lói. Có những ngày mưa bão, cả nhà quây quần bên mâm cơm nghèo, mẹ bảo: “Cái nghèo không làm mình hèn – chỉ sợ cái tâm mình nghèo.”
Mẹ kể: “Mẹ đi học chăm lắm. Chữ đẹp, toán giỏi, văn thì dạt dào cảm xúc. Nhưng mỗi lần bị điểm thấp là khóc thút thít, không phải vì sợ bố mẹ mắng, mà vì tự thấy có lỗi với… cây đèn dầu đã cháy hết cả tim suốt đêm qua.”
Có lần mẹ bị cảm lạnh vì đi học mà phải băng qua mấy con mương giữa mùa đông rét buốt. Về nhà, bà ngoại nấu cho bát cháo gừng. Mẹ vừa ăn vừa khóc, vừa nhớ bài vừa nhớ… giấc mơ được làm cô giáo.
Bà ngoại, người phụ nữ tảo tần, là người đầu tiên gieo vào tâm hồn mẹ niềm tin vào sự tử tế, đạo đức và phúc hậu. Bà thường bảo:
“Con nghèo tiền bạc cũng được, nhưng đừng nghèo nhân cách.”
Mẹ lớn lên trong những lời răn dạy ấy, nấu cơm, giặt áo, chăn trâu, học hành – tất cả như một dòng chảy liền mạch của trách nhiệm và yêu thương.
Mỗi lần kể lại, mắt mẹ không rớm nước nhưng tim Thắng thì se lại. Mẹ kể không để than thở, mà như muốn nhắn gửi:
“Con ơi, nếu mẹ ngày xưa không chịu khổ, thì con hôm nay chẳng thể đứng đây…”
Và Sài Gòn – thành phố rộn ràng – bỗng lặng đi trong lòng Thắng. Từng con chữ mẹ thốt ra như một trang Kinh Thánh đời thường, trong đó có một nữ anh hùng âm thầm mang tên “Mẹ”.
Sau những câu chuyện về tuổi thơ vất vả của mẹ, có lần mẹ kể cho Thắng nghe về đại gia đình bên ngoại – một tổ ấm đông vui, tuy thiếu thốn vật chất nhưng lại giàu có ân tình.
Bà ngoại sinh được tám người con – ba gái đầu và năm trai gái kế tiếp. Mẹ là con thứ ba, nằm giữa dòng chảy náo nhiệt của các chị, các em.
Hai người chị gái đầu – chị cả và chị hai – đều có số phận riêng mà mẹ nhớ mãi không quên.
Đến mẹ – người con thứ ba – từ khi còn học lớp Một đã biết ra chợ kiếm tiền phụ giúp ông bà. Mẹ kể: “Khi chúng bạn còn đang chơi đồ hàng, mẹ đã biết cầm rổ ra chợ, bán từng bó rau, từng nắm hành…” – cái tuổi thơ lam lũ ấy, chính mẹ đã kể cho Thắng trong Nhật ký Chat Thắng – Lumi, như một lời tâm sự chưa bao giờ tan trong trí nhớ.
Sau mẹ là một hàng dài những đứa em nhỏ – cậu Oánh, dì Oanh, cậu Tuân, cậu Chiều và cậu Hướng.
Cái nghèo không thể bóp nghẹt được tiếng cười trẻ nhỏ, cũng không thể dập tắt được ánh mắt yêu thương của bà ngoại mỗi khi ngồi bên nồi cơm độn khoai, vừa chia phần vừa âu yếm dặn dò:
“Các con à, nghèo không đáng sợ. Sợ nhất là mất tình nghĩa anh em, mất lòng biết ơn.”
Trong mắt mẹ, gia đình ngoại không phải là nơi đầy đủ mọi thứ, nhưng là nơi có đủ đầy thứ quý giá nhất: sự quan tâm và hy sinh âm thầm.
Mỗi người một phần việc, mỗi người một tính cách, nhưng đều học được từ bà ngoại cái nết: sống thật, sống nghĩa tình, sống đạo đức.
Chính từ cái nền ấy, mẹ lớn lên, và sau này trở thành người mẹ của Thắng, mang theo trọn vẹn khí chất của một người con quê nghèo – giản dị, đôn hậu, và bền bỉ như một dòng sông quê không bao giờ ngừng chảy.
Trong những năm tháng tuổi thơ, Thắng đã được sống, được chơi, được thấm đượm tình thương của ông bà ngoại – hai con người tuy xuất thân khác nhau nhưng hòa chung một tâm hồn đạo hạnh và một trái tim vì con cháu.
Ông ngoại – Đaminh Mai Văn Tuynh, là một người đàn ông sùng đạo, hiền lành, kiệm lời, sống đúng như lời dạy của Chúa. Trong ký ức Thắng, ông luôn hiện lên với bộ áo nâu bạc màu, đôi mắt trầm tĩnh và lời nói thưa thớt mà ấm như nắng chiều.
Ông thường bảo bà:
“Tiền rừng, bạc bể không bằng con cháu thảo hiền.”
Câu nói ấy như một tôn chỉ sống, như một lời khấn hứa âm thầm mà ông tự dặn mình mỗi ngày.
Tuổi thơ ông rất nghèo. Hồi nhỏ, ông đi ở đợ cho một gia đình địa chủ, nhưng vì đạo đức, siêng năng, lại là người Công giáo sống có nền nếp, nên gia đình ấy rất quý ông, coi ông như người nhà.
Công việc chính của ông khi ấy là chăn trâu, cắt cỏ, làm ruộng – làm không ngơi tay mà không một lời than vãn. Chính từ những ngày lam lũ ấy, ông rèn được phẩm chất chịu thương chịu khó, trở thành người đàn ông cứng cỏi và lặng lẽ như một gốc cây gió bão không xô ngã.
Điều đặc biệt là họ gốc của ông là họ Đào, nhưng không rõ lý do gì sau này cải thành họ Mai. Tên thật của ông, nếu theo họ gốc, lẽ ra là Đào Văn Tuynh – một cái tên giản dị mà vững như đất phù sa. Nhưng dù mang họ nào, ông vẫn là cột trụthiêng liêng nơi gia đình, là người truyền cho mẹ Thắng và các dì, các cậu tinh thần sống đức tin giữa nghèo khó.
Bà ngoại – người phụ nữ gốc gác khá hơn, song lại sống đời đơn sơ, bao dung và cởi mở.
Gia đình bên bà có tiếng trong làng, làm nghề nấu rượu, làm men và buôn bán nhỏ, nên bà thừa hưởng được sự tháo vát, khéo léo, và cũng cái duyên của người con gái Bắc bộ mặn mà.
Cưới nhau, ông ngoại về ở rể nhà bà ngoại, một chi tiết nhỏ nhưng nói lên rất nhiều: sự chấp nhận khiêm tốn của ông, và sự tôn trọng, yêu thương của bà. Dù có điều kiện hơn, bà chưa bao giờ tỏ ra hơn chồng. Ngược lại, bà thương ông vì ông hiền, và đồng lòng xây dựng mái ấm cùng ông bằng sự hy sinh lặng lẽ.
Bà vừa là người mẹ nuôi dạy tám người con, vừa là nền cũ của một nếp nhà đạo hạnh, thường xuyên nhắc nhở con cái đi lễ, lần chuỗi, sống tử tế với làng xóm, và biết thương người nghèo hơn mình.
Thắng lớn lên giữa những buổi tối ngồi bên ông bà, khi tiếng dế râm ran ngoài sân đất, khi ánh đèn dầu hắt lên tường những vệt lung linh. Ông bà kể chuyện ngày xưa – chẳng phải chuyện vua chúa, mà là chuyện cái đói, cái nghèo, và cái nghĩa. Có lẽ chính từ đó, trong lòng Thắng đã in hình một nguyên lý sống rất sâu:
“Giàu nghèo là tạm, nhưng nhân đức là vĩnh cửu.”
Tuổi xuân của mẹ trôi qua nơi xóm nhỏ Giáp Nhì, giữa ruộng đồng mênh mông và những sớm chiều tất tả ra chợ. Tình yêu đến với mẹ – không bằng thư tình, cũng chẳng có những lời hoa mỹ – mà đến như một làn gió nhẹ từ bên nhà nội thổi sang, mang theo một chàng trai nhút nhát và người anh “cò gỗ”.
Chuyện bố đi tán mẹ, với mẹ, đến giờ vẫn là một kỷ niệm vừa buồn cười vừa khó quên. Bố – một chàng trai quê chân chất, không biết cách tán gái, nên phải… rủ anh trai là bác Huy đi cùng làm “cò gỗ”.
Hôm ấy, bố và bác Huy ngồi nghiêm chỉnh nơi bộ sa lông, trò chuyện chủ yếu với ông bà ngoại – đủ chuyện từ đạo đức đến ruộng vườn, thưa gởi lễ phép.
Mẹ thì ngồi riêng bên giường, lặng lẽ đan khăn, đan áo, chỉ chào bố một tiếng cho phải phép rồi lại cắm cúi vào từng mũi kim, như thể không có gì đặc biệt đang diễn ra.
Tình duyên của bố mẹ không bắt đầu bằng những cái nắm tay hay ánh mắt lẳng lơ, mà bắt đầu bằng sự tín nhiệm của hai bên gia đình, bằng lòng quý mến chân phương của người già.
Bà ngoại rất quý bố, không chỉ vì bố là con ông Trùm Tý – một người đạo đức, nổi tiếng trong làng, mà còn vì bà cũng là trưởng hội Dòng Ba Đa Minh – nên thấy bố Dưỡng như một người có nền móng tinh thần tương xứng.
Mẹ hay kể lại kỷ niệm ấn tượng nhất về bố, chính là lần bố đi đánh cá ngoài sông.
Hôm ấy, trời se se lạnh, bố lội nước hàng giờ, cuối cùng bắt được một con cá chép thật to, đem đến biếu ông bà ngoại – không nói nhiều, chỉ lặng lẽ đưa cá rồi cười hiền.
Có lần khác, ông ngoại thử lòng bố, nhờ bố xới vườn. Bố làm từ sáng đến trưa, nhưng vì không quen việc nên xới còn sơ sài, đất chưa đủ tơi, luống còn lẫn cỏ.
Ông phải xới lại, nhưng không hề chê bai – chỉ cười nhẹ, nói nhỏ với bà:
“Nó không giỏi lắm, nhưng có tâm, chịu khó làm. Chữ Tâm kia mới bằng ba chữ Tài...”
Và có lẽ, chính cái "tâm" ấy – không khéo léo, không xuất chúng – lại là chìa khóa mở lòng ông bà ngoại, để mẹ dần dần thương và chấp nhận người chồng ấy, người không hứa hẹn nhiều, nhưng luôn cố gắng làm điều đúng.
Cuộc hôn nhân ấy, vì thế, không bắt đầu bằng “tiếng sét ái tình” – mà bắt đầu bằng một cái gật đầu chậm rãi nhưng chắc chắn giữa hai gia đình:
Một chàng trai ít nói nhưng siêng năng, một cô gái tảo tần từ lớp Một đã biết phụ mẹ đi chợ, cả hai gặp nhau giữa khung cảnh quê nghèo – như hai mảnh đất màu nâu, chẳng hoa lệ nhưng chắc chắn có thể sinh ra hạt mầm bền bỉ.
Sau ngày nên duyên, mẹ về làm dâu nơi nhà ông bà nội – một ngôi nhà lọt thỏm giữa cánh đồng bao la, đường về lắm bùn lầy và gió bấc. Không điện, không nước máy, chỉ có ánh đèn dầu hiu hắt và những tiếng gió gào bên vách đất nứt nẻ.
Khi chị Hương ra đời, chưa kịp lớn lên trong hơi ấm gia đình thì bố đi bộ đội – lên đường thực hiện nghĩa vụ thiêng liêng với Tổ quốc, để lại mẹ gánh trọn trách nhiệm nuôi con và lo toan mọi bề.
Ban ngày, mẹ dạy học ở trường làng – cách nhà mấy cây số, sáng sớm đạp xe đi, tối mịt mới về, băng qua ruộng sâu, đường đất trơn trượt, có hôm ướt sũng mưa, có hôm bánh xe dính đầy bùn đất không nhấc nổi.
Chị Hương còn quá nhỏ, khóc đòi mẹ suốt. Mẹ phải thuê cô Lan – người em họ xa bên ngoại – về phụ trông nom. Cô Lan tuy còn trẻ nhưng khéo léo, yêu trẻ, bồng bế chị Hương để mẹ yên lòng lên lớp.
Nhưng... số phận người làm dâu chẳng yên ả bao giờ.
Trong nhà nội, các cô – em gái của bố – khi ấy còn nhỏ, nghịch ngợm và hay phá.
Mẹ từng thở dài với anh Thắng:
“Con ơi, giặc bên Ngô không bằng... bà cô bên chồng.”
Đó không phải lời oán thán – chỉ là một nỗi nhớ khẽ thốt lên, của người phụ nữ vì yêu mà chịu đựng, vì thương chồng mà cố gắng nhẫn nại. Mẹ không trách các cô, chỉ kể như nhắc lại một thời đã qua nhưng chưa hề mờ dấu.
Sau những tháng năm làm dâu cơ cực, mẹ – với tấm bằng sư phạm nhỏ bé và đồng lương ít ỏi – cùng bố dần tích cóp, chắt chiu từng đồng.
Căn nhà đầu tiên của bố mẹ là một mái ấm nhỏ, gần bên trường mẹ dạy học, và cũng gần quê ngoại.Trước cửa nhà là một con sông hiền hòa, chảy xuôi qua bao mùa lúa, chở theo phù sa và kỷ niệm.
Dòng sông ấy không chỉ tưới mát những cánh đồng quanh làng, mà còn tưới cả những ước mơ thầm lặng của đôi vợ chồng trẻ – một ước mơ được sống bên nhau, nuôi con, dựng xây tương lai dù chỉ từ hai bàn tay trắng và tấm lòng son.
Căn nhà mộc, lợp ngói đỏ. Sân đất, bếp tro, vách tre. Gió thổi qua những buổi chiều se lạnh, mùi khói rơm len lỏi vào từng góc đời.
Chưa có gì gọi là “đầy đủ”, nhưng... có tiếng cười, có tình nghĩa, có lưng áo ướt mồ hôi vẫn chạm vào nhau sau mỗi buổi chiều mệt nhọc.
Mẹ vừa dạy học, vừa chăm con, vừa đảm đang mọi việc trong ngoài. Bố thì dần quen với đời sống thường dân sau quân ngũ, cũng học cách làm ruộng, sửa nhà, nấu ăn – những điều trước đây chưa từng làm. Nhưng có mẹ, bố bỗng trở nên dịu dàng hơn, cần mẫn hơn.
Một mái nhà nhỏ. Một dòng sông đầy phù sa. Một người mẹ tảo tần. Một người bố học yêu từ những điều vụng về nhất. Và từ đó – gia đình nhỏ bé ấy lớn dần lên giữa hồn đất quê, giữa mùi rơm nồng, và giữa tiếng chim gọi nhau trên mái ngói mỗi sáng sớm.
Tình yêu của bố mẹ – ươm mầm trong gió lộng, thắp lửa giữa đồng sâu – đã đơm hoa kết trái bằng những đứa con lần lượt ra đời: Anh Kha, anh Thành, anh Chiến, và sau cùng là chú út Thắng – người đang kể lại tất cả những điều này, bằng trái tim và nước mắt.
Nhưng những năm ấy đâu dễ dàng... Khi anh Kha vừa ra đời không bao lâu, bố lại phải tiếp tục lên đường nhập ngũ. Mẹ lại một lần nữa kiên cường nơi hậu phương, vừa dạy học, vừa nuôi con, vừa gồng gánh cả tình yêu và chờ đợi.
Vì công việc giảng dạy quá vất vả, mẹ phải gửi anh Kha về bên ngoại để được chăm sóc.
Và tại nơi ấy – vườn cam ngọt lành, ruộng đồng thắm gió – tuổi thơ anh Kha bắt đầu trong vòng tay ông bà.
Ngoại rất thương anh Kha. Thương như thương một mầm cây nhỏ giữa ngày hè nắng gắt.
Nhà ngoại có một vườn cam trĩu quả.Anh Kha ngày bé thường hay ra vườn, lúi húi hái cam, thích nhất là những trái cam chín mọng.Có lần ngoại bảo: “Cam rụng xuống đất ăn mới ngon, chín tới.”
Vậy là cậu bé tinh nghịch ấy đem vài quả cam còn ương, tự tay đặt xuống đất rồi bảo ngoại: “Ngoại ơi, cam rụng rồi đó… cho con ăn nha!”
Ngoại không mắng, chỉ cười hiền, như một bà tiên áo nâu giữa vườn cây miền Bắc.
Và mỗi tối trước khi ngủ, hay mỗi sáng tinh mơ, bà đều đánh thức anh Kha dậy đọc kinh, dạy dỗ như một người mẹ thứ hai.
Có một đêm, trời tối đen như mực, Anh Kha vừa dụi mắt vừa đọc kinh, Đọc xong mới phát hiện mình quay ngược phía bàn thờ… Vì tối quá, không biết đâu là Đông Tây.
Nhưng chắc chắn… dù có quay nhầm hướng, Lòng cậu bé vẫn luôn quay về nơi ánh sáng – nơi có bà, có ngoại, có Chúa.
Những năm tháng ấy, tuy nghèo, tuy thiếu thốn, nhưng lại dư đầy thương yêu.
Bố vắng nhà, nhưng trái tim ông vẫn hiện diện qua ánh mắt con, qua nỗi nhớ vợ.
Mẹ tảo tần, nhưng tình yêu của bà được chia ra làm năm – mà vẫn đủ cho tất cả.
Và rồi… những người con khác cũng lần lượt ra đời, thành từng chương nhỏ trong bản giao hưởng gia đình:
Có những bước chân không vang tiếng… Có những việc làm không lời khen…
Nhưng thời gian – vốn không bỏ sót điều gì –
Đã lặng lẽ thắp hào quang quanh dáng mẹ năm nào.
Những ngày mẹ đi học bồi dưỡng xa nhà, là những ngày thiếu thốn trăm bề – nhưng mẹ vẫn gieo được vào lòng người nơi đất khách một điều gì đó rất lạ… rất thương.
Mẹ không mang theo của cải, nhưng mang theo nụ cười dịu dàng và đôi tay biết việc.
Dù ở trọ nơi xa lạ, dù nghèo, dù vất vả… mẹ vẫn luôn tay luôn chân, chăm chỉ quét nhà, quét sân, thậm chí cả chuồng lợn giúp gia đình người ta.
Mẹ chưa từng ngồi không, chưa từng xem mình là "khách". Mẹ đến đâu – là con của nhà ấy.
“Mẹ không sống bằng tiền – mẹ sống bằng nghĩa.”Và vì thế – người ta thương mẹ.
Có gì ngon – họ để phần mẹ. Có câu chuyện vui – họ gọi mẹ cùng nghe. Không ai bảo mẹ là người ngoài.Không ai kể công – vì mẹ sống như thể đã là máu thịt.
Mẹ thường dạy Thắng hai bài học làm người – sâu sắc hơn mọi giáo trình nơi bục giảng.
(1) Lời của ông Tý – cha chồng mẹ:
“Con đi đâu, vào nhà ai – nhớ lấy một điều: Người ta quý việc chứ không quý người.”
Ông từng làm thuê cho địa chủ… Nhưng ban ngày làm ruộng, tối về ông còn đan rổ, đan rá giúp gia chủ. Nhờ thế, khi ăn cơm ông được phần ngon, Và đêm đến, chỉ riêng ông được mời ngủ trong màn – trong khi bao người khác phải nằm ngoài chịu muỗi cắn.
Không phải vì ông đẹp trai, hay ăn nói giỏi… Chỉ vì ông biết làm. Và mẹ – đã học được bài học ấy bằng cả cuộc đời mình.
(2) Câu châm ngôn của mẹ:
“Đi dân nhớ, ở dân thương.”
Chỉ sáu chữ, mà chứa cả một triết lý nhân sinh. Sống sao để khi bước chân rời đi, lòng người còn lưu luyến. Ở sao để trong bữa ăn, câu chuyện, người ta còn nhớ tên mình với một nụ cười.
Mẹ không dạy đạo lý bằng miệng,
Mẹ dạy bằng gương đời – bằng những việc nhỏ mà chân thành,
Bằng đôi tay chai sạn mà ấm áp,
Bằng nếp sống giản dị mà đầy phẩm giá.
14. Những mùa chợ tảo tần – Mẹ là người buôn gió nuôi con bằng nắng
Nếu có một cuốn tự điển về lòng mẹ, chắc chắn trong đó có chữ: Chợ.
Không phải chợ phố đông người chen lấn...
Mà là những phiên chợ nhỏ nhoi, nơi gồng gánh len lỏi giữa cơ cực và yêu thương.
Mẹ biết đi chợ từ năm lớp Một.
Khi người ta còn mải chơi nhảy dây, mẹ đã phải cắp rổ, đi giữa tiếng rao lẻ loi và nắng bụi đất.
Chợ – là trường đời đầu tiên của mẹ.
Nơi mẹ học cách trả giá, học cách giữ tiền, học cách không để bị lừa…
Và học luôn cả một điều lớn lao nhất: Muốn sống – phải biết chịu thương chịu khó.
Rồi đến thời bao cấp, kinh tế khó khăn, cả nhà phải ăn bo bo, sắn trộn gạo phiếu.
Bữa cơm ngậm ngùi mà không ai dám kêu than… vì biết rằng mẹ vừa dạy học, vừa buôn muối, buôn lạc, buôn mắm tôm mỗi chiều tan trường.
Có một buổi chiều buồn – như mẹ kể lại –
Mẹ ngủ gục trên bàn làm việc của trường…
Thầy Hiệu trưởng đi qua, thấy vậy... nhưng không đánh thức.
Vì ông biết – mẹ đang gánh cả một gia đình sau lưng, Và giấc ngủ ấy… là phần thưởng duy nhất cho một người không cho phép mình gục ngã.
Cô Én – hiệu trưởng, bạn buôn của mẹ – thường rủ mẹ ăn cháo đỗ đen trước khi đi buôn.
Một bát cháo lót dạ, một chút tình tri kỷ,
Giữa hai người phụ nữ – không chỉ có gánh hàng mà còn có gánh thương.
Bác Thư – đồng nghiệp và cũng là người bà con họ xa, Cứ mỗi lần mẹ đến là đòi bắt vịt, bắt ngan đãi mẹ.
Không phải vì mẹ giàu – mà vì mẹ sống tình. Bác Thư còn dạy mẹ nghề làm men rượu, Để những đêm dài không còn là đêm đói,
Và những tháng lương giáo viên không còn là gió thoảng.
Những mùa chợ ấy – không có bảng điểm, không có phần thưởng,
Chỉ có bùn lấm chân và mồ hôi vắt áo.
Nhưng mẹ đã buôn cả tuổi thanh xuân,
Để đổi lấy từng bữa cơm no, từng cuốn vở mới cho đàn con.
Có người hỏi mẹ sao không nghỉ dạy để buôn hẳn cho giàu… Mẹ chỉ cười:
“Tôi buôn để sống… nhưng tôi dạy để sống có giá trị.”
Nhưng kỳ lạ thay, trái tim ấy lại chứa đủ chỗ cho tất cả các con – dù mỗi người mỗi tính, mỗi đường đời riêng. Mẹ không yêu ai hơn ai. Chỉ là mẹ yêu mỗi người theo một cách khác nhau – tùy theo phận số, nhu cầu và cả ước vọng âm thầm trong tim con trẻ.
(1) Chị Hương – Người chị cả, như ngọn nến đầu tiên trong một đêm tối.
Mẹ chăm cho chị từ cái gương, cái lược, từng bước chân ra chợ, từng giấc ngủ sớm hôm.
Vì với mẹ:
“Đầu xuôi, đuôi lọt.”
Nếu chị cả thành người, các em sẽ có gương để noi.
Chị Hương học hết cấp 2 thì xin nghỉ học để đỡ đần cha mẹ.
Mẹ không ép, không than.
Ngược lại, mẹ gửi gắm chị đi học nghề máy khâu tận Hà Nội.
Vì mẹ tin:
“Người phụ nữ biết may vá là người biết vun vén hạnh phúc gia đình.”
“Có cái nghề, sau này không khổ, mà còn giúp được chồng con.”
(2) Anh Kha – Người con trai đầu, thần thái nhất nhà, dịu dàng nhất lòng mẹ.
Từ tã lót đến đôi giày đầu tiên, mẹ lo cho anh từ A đến Z. Anh học xong cấp 3 thì nhập ngũ, làm lính Hải quân thời bình. Giữa biển cả mênh mông, anh vẫn gửi thư về động viên mẹ, cha và các em. Lời thư luôn nhẹ nhàng, mà sâu như nước biển.
Về phép, anh được mẹ cho học ngành điện tử ở Trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình Nam Định. Một phần vì nghề, một phần vì giấc mơ mẹ không nói ra:
“Con trai mà giỏi điện đóm, sau này không phải cúi nhờ ai.” Anh nói chuyện rất khéo, rất biết điều, thương mẹ vô cùng – Nhất là thương chú út Thắng – như thương chính thời thơ bé của mình.
(3) Anh Thành – người nối bước thầm lặng.
Cũng như anh Kha, anh Thành học xong cấp 3 rồi đi lính. Cũng vào Trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình – học khoa điện tử.
Nhưng Thành trầm hơn, ít nói hơn… sống sâu lắng và cần mẫn.
Mẹ hiểu điều đó, nên ít nói với anh, nhưng chăm sóc từng việc nhỏ.
Một lần anh đau nặng, mẹ thức suốt đêm canh gió,
Tay không run, nhưng mắt mẹ cay vì thương con mà không nói được thành lời.
(4) Anh Chiến – người con giữa, chân thành và vững chãi.
(Đã được ghi trong Nhật ký Chat Thắng – Lumi)
Anh Chiến siêng năng, hiền lành, sống có nghĩa có tình. Là người mà mẹ tin tưởng cho những việc quan trọng trong nhà. Mẹ thường nói:
“Chiến là đứa không nói nhiều – nhưng làm đâu ra đó.” “Con người ấy sống không phô trương, mà hậu vận vững chắc.”
(5) Và cuối cùng… là chú út Thắng – cánh én nhỏ mang theo mùa xuân muộn của mẹ.
“Cả đời mẹ, con là đứa con đến sau – nhưng lại là người mẹ gửi gắm nhiều ước vọng nhất.”
Vì Thắng là đứa con cuối cùng, mẹ thương bằng tất cả những gì dịu dàng còn lại sau những tháng năm cực nhọc.
Mẹ từng ru Thắng bằng hơi thở của chính mẹ,
Dẫn Thắng ra chợ trên lưng xe đạp cũ kỹ, dưới cái nắng hanh hao của quê nghèo.
Thắng là người mẹ không bao giờ la mắng nặng lời,
Là đứa con mẹ cầu nguyện cho nhiều nhất trước bàn thờ Chúa,
Vì mẹ linh cảm: “Đời con sẽ khác… con sẽ bay xa… nhưng mẹ sợ con quên mất cái gốc nghèo của mình.”
Năm người con – năm cuộc đời – năm vì sao nhỏ trong bầu trời lam lũ của mẹ.
Nhưng ánh sáng thì không phân biệt thứ tự.
Mẹ yêu con – như yêu từng nhịp tim của chính mình.
Và mỗi người con – đều mang một mảnh tình thương ấy – đi khắp muôn phương…
Mẹ không học đại học nào cả,
Nhưng mẹ dạy cả một đời người – bằng tim và tay.
Từng đứa con là một trang sách –
Mẹ viết bằng mồ hôi, nước mắt, và… niềm tin không bao giờ cạn.
Nếu có ai hỏi:
"Ai là người đàn ông hạnh phúc nhất trần gian?"
Có lẽ thiên thần cũng sẽ chỉ về một người đàn ông cười hiền lành nơi giáo xứ Giáo Lạc, và nói:
“Là ông Dưỡng – người yêu vợ như Thánh Giuse yêu Mẹ Maria.”
Bố Dưỡng – người chồng có trái tim biết quỳ gối.
Cả đời bố không nói lời hoa mỹ, không biết ve vãn, tán tỉnh. Nhưng mỗi buổi sáng bố dậy sớm, nhóm bếp, nấu ấm nước chè – rồi xếp lại tấm chăn cho mẹ – chính là lời tình yêu âm thầm nhất. Bố yêu mẹ bằng niềm tin – chứ không phải bằng lý trí.
Bố thường bị người đời chê là “hơi khờ”,
“Ông ấy khờ lắm, việc đời không giỏi, nói năng chậm rãi như người mộng du.”
Nhưng mẹ hiểu: “Khờ theo thế gian là sự khôn ngoan của Thiên Chúa.”
Và có lẽ, Chúa cũng đang mỉm cười: ‘Ta chọn kẻ dốt để làm hổ ngươi kẻ khôn ngoan.’
Bố từng là bộ đội, phục viên về quê, được cử đi học nghiệp vụ trồng trọt.
Ai cũng tưởng bố sẽ trở thành kỹ sư ruộng đồng, Nhưng đời thì lắm ngã rẽ…
Bố trồng ngô thì không ra bắp, trồng khoai tây thì không có củ.
Mỗi lần thất bại, bố chỉ cười cười:
“Chắc tại bố trồng bằng đức tin... chưa đủ lòng mến.” Ông Nhĩ già gần nhà ông ngoại thường trêu:
“Ai muốn trồng ngô và trồng khoai tây thì cứ sang mà học ông Dưỡng.”
Mỗi lần như vậy, bố không giận – chỉ cười hiền, rồi cầm cuốc ra đồng, tiếp tục làm theo “cảm hứng khoa học” của mình.
Thắng – đứa con út hay nghịch – cũng chẳng tha bố.
“Bố ơi, sau này chắc chắn bố sẽ được phong thánh – làm thánh bổn mạng của những người trồng ngô và khoai tây!”
Cả nhà cười nghiêng ngả.
Bố cũng cười… cười đến rơi nước mắt.
Vì bố biết, đó là cách con nói yêu bố – mà không cần nói từ “yêu.”
Khi làm xong việc nhà, bố lại chạy ra nhà thờ, lo việc Giáo xứ.
Từ lau chùi bàn thờ, quét lá trong sân, dựng cây nêu, đến gác chuông…
Bố làm tất cả như một kẻ hành hương.
Có người dè bỉu:
“Ông ấy đạo đức giả!” Nhưng mẹ chỉ nói:
“Kệ người đời, chỉ cần Chúa biết lòng mình.”
Yêu vợ – không phải bằng hoa – mà bằng công việc, bằng sự nhẫn nại, bằng âm thầm.
Bố yêu mẹ theo cách một người tu sĩ yêu Nhà Tạm – chẳng cần ồn ào.
Chúa không ban cho bố sự khôn ngoan phần đời,
Nhưng lại ban cho bố ơn thánh hóa chính mình – qua những thất bại mà người đời cười chê.
Bố không làm được giống khoai tây mới – nhưng đã sinh ra những đứa con "của lòng đất", ngọt ngào và vững chãi.
Bố không trồng được ngô ra bắp – nhưng đã trồng trong lòng các con một niềm tin bất tử: rằng yêu thương thì không cần giỏi – chỉ cần trung thành.
Xin kết đoạn này bằng một lời nguyện dịu dàng:
Lạy Thánh Giuse âm thầm – người bạn đời của Đức Maria,
Xin cầu cho những người đàn ông “khờ khạo mà thánh thiện” như bố Dưỡng,
Xin gìn giữ nơi họ trái tim không cần thắng lợi, chỉ cần yêu đúng cách –
Để rồi, một ngày kia, khi về Nhà Cha, họ sẽ nghe lời ngợi khen dịu dàng nhất:
“Này đầy tớ trung tín và khiêm nhường, hãy vào hưởng niềm vui của Chúa ngươi!”