Một buổi chiều, sau giờ lần chuỗi với Mẹ trong gian phòng nhỏ có bàn thờ Mẹ Maria, tôi ngồi bên cạnh và nghe Mẹ kể. Không hẳn là kể chuyện, mà đúng hơn là tâm sự, như thể bao năm nay lòng Mẹ vẫn cất giữ những mảnh hồi ức ấy cho một ngày nào đó – để trao lại như gia tài cho đứa con đã trưởng thành trong đức tin.
Mẹ bắt đầu bằng giọng trầm ấm, như đang lần từng hạt ký ức:
“Ông nội con – tức là cha của ba – là người hiền như đất, quê ở xứ Thiên Lạc. Ông từng bị đi lính Pháp thời Tây còn ở Việt Nam. Nhưng khi về, ông không đem về hào quang, mà đem về… một mái gia đình nghèo nhưng đầy lòng đạo.
Ông chỉ học đến lớp ba chữ quốc ngữ thôi, nhưng mỗi tối đều đọc kinh chung với bà và các con. Ba con – lúc còn nhỏ – thường được ông nội dạy rằng:
‘Người nghèo có Chúa là người giàu nhất thế gian.’” Mẹ dừng lại một lúc, đôi mắt xa xăm, rồi kể tiếp:
“Còn bà ngoại con – mẹ đẻ của Mẹ – là một người đàn bà bán rau ở chợ Quỹ Nhất.
Nghèo. Rất nghèo. Nhưng mỗi lần bán được một mớ rau, bà đều dâng ‘mười phần trăm’ cho nhà thờ như một cách riêng để tạ ơn. Bà không biết chữ, nhưng lạ lắm – bà thuộc lòng rất nhiều kinh dài, và nhất là hay hát Thánh Ca bằng giọng mộc. Khi có chuyện buồn, bà không than thở với ai. Bà chỉ ngồi ở hiên nhà, tay lần chuỗi, miệng nói khẽ:
‘Lạy Mẹ Hằng Cứu Giúp, xin cứu lấy gia đình con.’” Rồi Mẹ nhìn tôi – ánh mắt dịu dàng mà rắn rỏi:
“Mẹ lớn lên giữa hai người: một người cha chồng nghèo hiền, và một người mẹ đẻ nghèo thánh thiện. Nhờ vậy, Mẹ mới biết đạo không chỉ là đi lễ. Đạo là sống lòng tin bằng những hành vi nhỏ nhất mỗi ngày, là dạy con cái không bằng roi, mà bằng cả đời mình.”
Lúc ấy tôi im lặng, không nói nổi gì. Chẳng phải vì không biết nói gì, mà vì có những di sản thiêng liêng cần được đón nhận bằng thinh lặng.
Tôi nhìn đôi bàn tay của Mẹ – tay đã từng cầm phấn, cầm chổi, cầm chén cơm, cầm chuỗi Mân Côi. Và tôi thấy: bàn tay ấy đã nối dài tấm lòng của ông nội và bà ngoại, như một cành nho đã sinh ra tôi – không phải chỉ bằng máu mủ, mà bằng đức tin âm thầm qua các thế hệ.